Phiên âm : guǎn shān chī shān, guǎn shuǐ chī shuǐ.
Hán Việt : quản san cật san, quản thủy cật thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)從所管轄的事情中撈取好處。《儒林外史》第四一回:「沈姑娘, 你也太拿老了!叫我們管山吃山, 管水吃水, 都像你這一毛不拔, 我們喝西北風!」